Có 2 kết quả:
外国 wài guó ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ • 外國 wài guó ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign (country)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign (country)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0